Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhappily




phó từ
buồn
bất hạnh, không may



unhappily
[ʌn'hæpili]
phó từ
buồn rầu
bất hạnh, không may
unhappily, she is not here today
điều không may là hôm nay cô ấy không có mặt ở đây


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.