|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhistorical
unhistorical![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnhis'tɔrikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuộc về lịch sử, không có trong lịch sử, chỉ là chuyện cổ tích, không có liên quan đến lịch sử |
/'ʌnhis'tɔrikəl/
tính từ
không thuộc về lịch sử, không có trong lịch sử, chỉ là chuyện cổ tích
|
|
|
|