Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhopeful




tính từ
không hứa hẹn; không có hy vọng
không còn hy vọng; vô vọng



unhopeful
[(')ʌn'houpf(u)l]
tính từ
không hứa hẹn; không có hy vọng
không còn hy vọng; vô vọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.