|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unjaundiced
unjaundiced | [ʌn'dʒɔ:ndist] | | tính từ | | | không bị bệnh vàng da | | | không đố kỵ, không ghen tức | | | không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự ghen tị làm cho có thành kiến |
/'ʌn'dʤɔ:ndist/
tính từ không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự ghen tị làm cho có thành kiến
|
|
|
|