|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unleavened
unleavened![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'levnd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không trau chuốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có men (bánh mì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unleavened bread | | bánh mì không có men | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi |
/'ʌn'levnd/
tính từ
không có men unleavened bread bánh mì không có men
(nghĩa bóng) không bị làm thay đổi
|
|
|
|