Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmalleability




unmalleability
[,ʌn,mæliə'biləti]
danh từ
tính không dễ dát mỏng, tính không dễ uốn (kim loại)
(nghĩa bóng) tính không dễ bảo, tính khó bảo (trẻ con)


/'ʌn,mæliə'biliti/

danh từ
tính không thể dát mỏng, tính không thể uốn (kim loại)
(nghĩa bóng) tính khó bảo (trẻ con)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.