unmanly
unmanly | ['ʌn'mænli] | | tính từ | | | không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược | | | tầm thường, hèn yếu, không dũng cảm, hèn nhát |
/'ʌn'mænli/
tính từ không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược tầm thường, hèn yếu
|
|