Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmentionable




unmentionable
[ʌn'men∫ənəbl]
tính từ
không nên nhắc đến (vì quá chướng tai gai mắt hoặc nói ra thì ngượng...)
an unmentionable disease
một bệnh không thể nói ra được (bệnh hoa liễu chẳng hạn)


/ʌn'menʃnəbl/

tính từ
không nên nói đến (vì quá chướng...)

danh từ
cái không nên nói đến
(số nhiều) (thông tục) quần

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.