unobservant
unobservant | [,ʌnəb'zə:vənt] |  | tính từ | |  | không hay quan sát, không tinh mắt, không tinh ý | |  | không tuân theo, hay vi phạm (luật pháp, phong tục...) |
/'ʌnəb'zə:vənt/
tính từ
không hay quan sát, không có óc quan sát
( of) không tuân theo; hay vi phạm
|
|