|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unoccupied
unoccupied | [,ʌn'ɔkjupaid] | | tính từ | | | nhàn rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian) | | | in one of her rare unoccupied moments | | vào một trong những lúc nhàn rỗi hiếm hoi của bà ta | | | không có người ở, trống, bỏ không (đất...) | | | to find an occupied table | | tìm được một cái bàn trống | | | the house had been left unoccupied for several years | | ngôi nhà đã bỏ hoang nhiều năm | | | (quân sự) không bị chiếm đóng, không chịu sự kiểm soát của quân đội nước ngoài (vùng...) |
/'ʌn'ɔkjupaid/
tính từ nhàn rỗi, rảnh (thời gian) không có người ở, vô chủ (nhà, đất...) bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...) (quân sự) không bị chiếm đóng (vùng...)
|
|
Related search result for "unoccupied"
|
|