|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unparliamentary
unparliamentary | [,ʌn,pɑ:lə'mentri] | | tính từ | | | phi nghị viện | | | ngược với quy định của nghị viện | | | trái với các qui tắc ứng xử đã được chấp nhận tại nghị viện (vì có tính chất nhục mạ hoặc gây rối loạn) |
/'ʌn,pɑ:lə'mentəri/
tính từ trái với lề thói nghị viện (lời nói..., vì thô tục...)
|
|
|
|