|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpicturesque
unpicturesque![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,pikt∫ə'resk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ngoạn mục; không đẹp như tranh vẽ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đẹp, không gây ấn tượng mạnh (phong cảnh, người...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) không sinh động, không phong phú; không có nhiều hình ảnh (văn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không kỳ quặc, không khác thường, không lập dị, bình thường (con người, hình dáng bên ngoài, phong thái..) |
/'ʌn,piktʃə'resk/
tính từ
không đẹp, không đẹp như tranh (phong cảnh...)
không sinh động; không nhiều hình ảnh (văn học)
|
|
|
|