Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unploughed




unploughed
[,ʌn'plaud]
tính từ
không cày (ruộng)


/'ʌn'plaud/

tính từ
không cày (ruộng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unploughed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.