unpolished
unpolished | [,ʌn'pouli∫t] |  | tính từ | |  | không trau chuốt, không gọt giũa | |  | không bóng, không láng, không mà nhãn | |  | (nghĩa bóng) không lịch sự, không thanh nhã, không tao nhã; không tinh tế |
/'ʌn'pɔliʃt/
tính từ
không bóng, không láng
(nghĩa bóng) không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt (văn...)
|
|