Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrefuted




unrefuted
[,ʌnri'fju:tid]
tính từ
không bị bác, không bị bắt bẻ


/' nri'fju:tid/

tính từ
không bị bác, không bị bẻ

Related search result for "unrefuted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.