unrighteous
unrighteous | [,ʌn'rait∫əs] | | tính từ | | | không ngay thẳng, không đạo đức, không công bằng, bất chính, không lương thiện (người) | | | không chính đáng, không đúng lý (hành động), phi lý, bất chính, không lương thiện |
/' n'rait s/
tính từ không chính đáng, trái lẽ, phi lý bất chính; không lưng thiện, ác (người)
|
|