Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsalability




unsalability
[,ʌn,seilə'biləti]
Cách viết khác:
unsalableness
[,ʌn'seiləblnis]
unsaleability
[,ʌn,seilə'biləti]
danh từ
(thương nghiệp) tình trạng không dễ bán, tình trạng không thể bán được


/' n,seil 'biliti/ (unsalableness) /' n'seil blnis/ (unsaleability) /' n,seil 'biliti/

danh từ
(thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được

Related search result for "unsalability"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.