|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsheltered
unsheltered![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'∫eltəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được che, không được che chở, không được bảo vệ (không bị mưa, gió...) (về nơi chốn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không lánh xa những ảnh hưởng có hại, bị rơi vào cảnh bất hạnh |
/' n' elt d/
tính từ
không được che, không được che chở, không được bo vệ
|
|
|
|