Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsociability




unsociability
[,ʌn,sou∫ə'biləti]
Cách viết khác:
unsociableness
[ʌn'sou∫əblnis]
insociability
[,ʌn,sou∫ə'biləti]
danh từ
tính khó gần, tính khó chan hoà; tính không thích giao du, tính không thích kết bạn; tính không thích sự gần gũi của người khác


/' n,sou 'biliti/ (unsociableness) / n'sou blnis/ (insociability) /' n,sou 'biliti/

danh từ
tính khó gần, tính khó chan hoà

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.