|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstarch
unstarch![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌn'stɑ:t∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sạch hồ (vải) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho mất bột hồ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không gượng gạo, tự nhiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không câu nệ, không cố chấp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) làm cho mất cứng nhắc, làm cho mất dè dặt |
/' n'st :t /
ngoại động từ
làm cho mất bột hồ
(nghĩa bóng) làm cho mất cứng nhắc, làm cho mất dè dặt
|
|
|
|