|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsteadfastness
unsteadfastness | [,ʌn'stedfəstnis] |  | danh từ | |  | tính không kiên định, tính hay dao động | |  | tính không chắc chắn, tính không vững chắc; tính không cố định |
/' n'stedf stnis/
danh từ
tính không kiên định, tính dao động
|
|
|
|