|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsteadily
phó từ không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...) lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...) không đều không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả ) chập chờn, leo lét (ngọn đèn) nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết phóng đãng, không có nề nếp (lối sống...)
unsteadily | [,ʌn'stedili] | | phó từ | | | không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...) | | | lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...) | | | wobble unsteadily | | loạng choạng không vững | | | không đều | | | không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả..) | | | chập chờn, leo lét (ngọn đèn) | | | nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết | | | phóng đãng, không có nề nếp (lối sống...) |
|
|
|
|