|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstimulated
unstimulated | [,ʌn'stimjuleitid] | | tính từ | | | không được cổ vũ, không được động viên | | | không được kích thích, không được khuyến khích |
/' n'stimjuleitid/
tính từ không được kích thích, không được khuyến khích
|
|
|
|