|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsubjugated
unsubjugated | [,ʌn'sʌbdʒugeitid] | | tính từ | | | không bị chinh phục, không bị khuất phục, không bị nô dịch hoá |
/' n's bd ugeitid/
tính từ không bị chinh phục, không bị khuất phục, không bị nô dịch hoá
|
|
|
|