|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsurmounted
unsurmounted | [,ʌnsə:'mauntid] |  | tính từ | |  | không khắc phục được, không vượt qua được | |  | không bị phủ, không bị bao phủ |
/' ns :'mauntid/
tính từ
không khắc phục được, không vượt qua được
không bị phủ, không bị bao phủ
|
|
|
|