unsympathetic
unsympathetic![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌn,simpə'θetik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thông cảm; không đồng tình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đáng mến, không dễ thương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đồng tình; không tỏ ra ủng hộ, không tỏ ra tán thành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đầy tình cảm, không biểu lộ tình cảm, không thân ái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) không giao cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có thiện cảm, khó thương, dễ ghét |
/' n,simp ' etik/
tính từ
không thông cm, không động lòng thưng
khô khan, l nh đạm, vô tình
|
|