|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untrod
tính từ
không người qua lại
không ai đi qua
không ai giẫm lên
quá khứ và quá khứ phân từ của untread
untrod![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌn'trɔd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không người qua lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ai đi qua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ai giẫm lên | ![](img/dict/46E762FB.png) | quá khứ và quá khứ phân từ của untread |
|
|
|
|