Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untrodden




untrodden
[,ʌn'trɔdn]
tính từ
chưa ai đặt chân tới; hoang


/' n'tr dn/

tính từ
chưa ai đặt chân tới; hoang

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.