|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untruthful
tính từ sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức) không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói) không thật thà, không chân thật, giả dối (người)
untruthful | [,ʌn'tru:θful] | | tính từ | | | sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức) | | | không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói) | | | không thật thà, không chân thật, giả dối (người) |
|
|
|
|