|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unusually
phó từ
cực kỳ
khác thường
unusually | [,ʌn'ju:ʒəli] |  | phó từ | | |  | cực kỳ; khác thường | | |  | an unusually high rainfall for January | | | một lượng mưa cao khác thường đối với tháng Giêng | | |  | unusually for him, he wore a tie | | | điều khác thường với anh ta là anh ta đeo cà vạt |
|
|
|
|