Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwatchfulness




unwatchfulness
[ʌn'wɔt∫fulnis]
danh từ
tính thiếu thận trọng, tính thiếu cảnh giác, tính không đề phòng
tình trạng không thức, tình trạng không thao thức, tình trạng ngủ


/' n'w t fulnis/

danh từ
tính thiếu thận trọng, tính thiếu cnh giác; sự nh ng đề phòng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.