|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwatchfulness
unwatchfulness | [ʌn'wɔt∫fulnis] | | danh từ | | | tính thiếu thận trọng, tính thiếu cảnh giác, tính không đề phòng | | | tình trạng không thức, tình trạng không thao thức, tình trạng ngủ |
/' n'w t fulnis/
danh từ tính thiếu thận trọng, tính thiếu cnh giác; sự nh ng đề phòng
|
|
|
|