| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| unwhitened 
 
 
 
 
  unwhitened |  | [ʌn'waitnd] |  |  | tính từ |  |  |  | không bị phai trắng; không bị bạc (tóc) |  |  |  | không sơn trắng, không quét vôi trắng |  |  |  | không mạ thiếc | 
 
 
  / n'waitnd/ 
 
  tính từ 
  không bị phai trắng; không bị bạc (tóc) 
  không sn trắng, không quét vôi trắng 
  không mạ thiếc 
 
 |  |  
		|  |  |