unwind ![](images/dict/u/unwind.gif)
unwind![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'waind] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ unwound | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to unwind a ball of string | | tháo một cuộn dây | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) nghỉ ngơi, thư giãn sau một thời gian lao động căng thẳng |
/' n'waind/
ngoại động từ unwound
tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn)
|
|