Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwiped




unwiped
[,ʌn'waipt]
tính từ
không được lau, không được chùi


/' n'waipt/

tính từ
không được lau, không được chùi

Related search result for "unwiped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.