|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upbeat
danh từ
nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên)
tính từ
lạc quan, vui vẻ
upbeat![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌpbi:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cử động đưa tay lên cao để đánh nhịp nhẹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạc quan, vui vẻ |
|
|
|
|