Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uphove




uphove
[ʌp'houv]
Quá khứ và quá khứ phân từ của upheave


/ p'hi:v/

ngoại động từ upheaved, uphove
dâng lên, nâng lên; dấy lên
làm thay đổi đột ngột

nội động từ
nổi lên, nổi dậy

Related search result for "uphove"
  • Words pronounced/spelled similarly to "uphove"
    upheave uphove

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.