Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uprightness




uprightness
['ʌp,raitnis]
danh từ
tính chất thẳng đứng
tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết


/' p,raitnis/

danh từ
tính chất thẳng đứng
tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uprightness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.