|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaingloriousness
vaingloriousness![](img/dict/02C013DD.png) | [vein'glɔ:riəsnis] | | Cách viết khác: | | vainglory | ![](img/dict/02C013DD.png) | [vein'glɔ:ri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dương dương tự đắc, tính hay khoe khoang, tính khoác lác, tính kiêu căng |
/vein'glɔ:riəsnis/ (vainglory) /vein'glɔ:ri/
danh từ
tính dương dương tự đắc
|
|
|
|