Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valved




valved
[vælvd]
tính từ
(kỹ thuật) có van
(sinh vật học) có mảnh vỏ (sò, trai..)


/vælvd/

tính từ
(kỹ thuật) có van
(thực vật học); (động vật học) có mảnh vỏ

Related search result for "valved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.