vane
vane | [vein] | | danh từ | | | chong chóng gió (để chỉ hướng gió ở trên đỉnh toà nhà) | | | cánh của cánh quạt máy bay, cối xay gió hoặc thiết bị tương tự có bề mặt phẳng được gió hoặc nước tác động lên hoặc làm cho chuyển động |
/vein/
danh từ chong chóng gió (để xem chiều gió) cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay) cánh đuôi (bom)
|
|