Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
varacious




varacious
[ve'rei∫əs]
tính từ
chân thực
a varacious historian
một nhà viết sử chân thực
đúng sự thực
a varacious report
một báo cáo đúng sự thực


/ve'reiʃəs/

tính từ
chân thực
a varacious historian một nhà viết sử chân thực
đúng sự thực
a varacious report một báo cáo đúng sự thực

Related search result for "varacious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.