Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
variability




variability
[,veəriə'biləti]
Cách viết khác:
variableness
['veəriəblnis]
như variableness



(thống kê) [tính, độ] biến đổi

/'veəriəblnis/ (variability) /,veəriə'biliti/

danh từ
tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "variability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.