Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vasiform




tính từ
có hình lọ/hũ



vasiform
[,veizifɔ:m]
tính từ
có hình lọ/hũ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.