vastly
vastly | ['vɑ:stli] |  | phó từ | |  | rộng lớn, mênh mông, bao la | |  | (thông tục) vô cùng, rất lớn | |  | rất, hết sức, cực kỳ | |  | to be vastly amused | | vô cùng vui thích | |  | to be vastly mistaken | | lầm to |
/'vɑ:stli/
phó từ
rộng lớn, mênh mông, bao la
(thông tục) vô cùng, to to be vastly amused vô cùng vui thích to be vastly mistaken lầm to
|
|