|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vein ![](images/dict/v/vein.gif)
vein![](img/dict/02C013DD.png) | [vein] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) huyết quản, tĩnh mạch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | pulmonary veins | | tĩnh mạch phổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) gân lá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) gân cánh (sâu bọ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vân (đá, gỗ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành mỏ) mạch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vein of coal | | mạch than | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguồn cảm hứng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the poetic vein | | nguồn thơ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in vein of doing something | | đang thử muốn làm việc gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) nét đặc trưng, tính chất rõ rệt, đặc điểm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dáng điệu, phong cách, tâm trạng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in a sad vein | | trong tâm trạng buồn rầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối, điệu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to speak in a humorous vein | | nói theo lối hài hước | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì) |
/vein/
danh từ
(giải phẫu) tĩnh mạch pulmonary veins tĩnh mạch phổi
(thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ)
vân (đá, gỗ)
(ngành mỏ) mạch a vein of coal mạch than
nguồn cảm hứng the poetic vein nguồn thơ to be in vein of doing something đang thứ muốn làm việc gì
đặc tính; tâm trạng, xu hướng
lối, điệu to speak in a humorous vein nói theo lối hài hước
ngoại động từ
sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vein"
|
|