Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vendee




vendee
[ven'di:]
danh từ
(pháp lý) người mua; người tậu (người được bán cho cái gì)


/ven'di:/

danh từ
(pháp lý) người mua; người tạu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vendee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.