|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verboseness
verboseness![](img/dict/02C013DD.png) | [və:'bousnis] | | Cách viết khác: | | verbosity | ![](img/dict/02C013DD.png) | [və:'bɔsəti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dài dòng; tính dông dài (của báo cáo, bài văn...) |
/və:'bousnis/ (verbosity) /və:'bɔsiti/
danh từ
tính nói dài
tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)
|
|
|
|