Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vicarage




vicarage
['vikəridʒ]
danh từ
hoa lợi của cha sở, hoa lợi của linh mục
nhà của cha sở, nhà xứ, toà linh mục


/'vikəridʤ/

danh từ
hoa lợi của cha sở
toà cha sở (nơi cha sở ở)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.