![](img/dict/02C013DD.png) | [vi'sinəti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gần nhau về quan hệ hoặc về không gian |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | two restaurants in close vicinity |
| hai nhà hàng ở gần nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vùng phụ cận, vùng lân cận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hanoi and its vicinity |
| Hà nội và vùng lân cận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the vicinity (of something) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there isn't a good school in the (immediate) vicinity |
| ở vùng quanh đây không có lấy một trường học tốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | crowds gathering in the vicinity of Trafalgar Square |
| đám đông đang tụ tập ở vùng lân cận Quảng trường Trafalgar |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a population in the vicinity of 100000 |
| dân số xấp xỉ 100000 người |