Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virus





virus
['vaiərəs]
danh từ, số nhiều viruses
(y học) vi rút (một sinh vật đơn giản, bé hơn vi khuẩn và gây ra bệnh truyền nhiễm)
the AIDS virus
vi rút AIDS
(thông tục) bệnh nhiễm vi rút
(nghĩa bóng) mối độc hại, mầm bệnh, nguồn gây bệnh
virus of sensuality
mối độc hại của nhục dục
ác ý; tính độc địa


/'vaiərəs/

danh từ
(y học) virut
filterable virus virut qua lọc
mối độc hại, mầm độc
virus of sensuality mối độc hại của nhục dục
ác ý; tính độc địa

Related search result for "virus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.